TU DIEN10 TU DIEN09 TU DIEN07 TU DIEN01 CENTORK07 CENTORK06 CENTORK04 CENTORK03 ABB15 ABB13 ABB12 ABB05 Van bướm Van tay quay Unik DN500 Van bướm tay quay Unik DN450 UKV - 2012R Van bướm tay quay Unik DN400 Van bướm tay quay Unik DN350 UKV - 2012R Van bướm tay quay Unik DN300 Van bướm tay quay Unik DN250 Van bướm tay quay Unik DN200 Van bướm tay quay Unik DN150

Đang truy cập: 4
Trong ngày: 79
Trong tuần: 283
Lượt truy cập: 314235

Email
Mật khẩu
Nhớ mật khẩu

Quên mật khẩu | Đăng ký

Van Bướm Thân Nhôm (Wafer)

VAN BƯỚM THÂN NHÔM

Dùng đóng mở, điểu chỉnh lưu lượng, chuyển hướng dòng chảy. Môi chất sử dụng: Nước, Dầu, Gas, Nước muối, khí nén. Van bướm thường sử dụng EPDM, NBR, PTFE, SILICONE để làm seat đệm kín.Là loại vật liệu lại có khả năng chịu nhiệt độ và áp suất riêng biệt độc lập với nhau. Có thể điều khiển được bằng tay và tín hiệu điện hay khí nén

AL, Wafer, Lever
MV-27
AL, Wafer, Bare
MV-28
AL, Wafer
 
Type of Body: Wafer
Flange: JIS 10K, ANSI 150, PN10
- Material :
Body : Aluminium alloy diecast (ADC-12)
Disc : Stainless steel (304, 316)
Stem : Stainless steel (304, 316)
Seat Ring : EPDM, NBR
- Max. Temperature :
EPDM : -20℃ to +120℃
NBR : -10℃ to +80℃
- Max. Pressure :
10㎏/㎠ (0.98MPa)
Body Shell Test : 15㎏/㎠ (1.47MPa)
Seat Leak Test : 11㎏/㎠ (1.08MPa)
- Operator :
Lock Lever (1-1/4″~6″)
Worm Gear (1-1/4″~12″)

OPTION
- Long bonnet

FLOOR PLAN

MV - 27 (L)MV - 27 (G)
MV-27-1.gif
MV-27-2.gif
 
AV-14-1.gif
 

CV VALUE

LEVER TYPE (DIMENSIONS) (UNIT : mm)

SIZELødøDH1H2H3N-Øh
Inchmm
1-1/4", 1-1/2"32, 40334580551151551.1
2"504055100631301701.3
2-1/2"654365120701401801.8
3"804380130851501902.3
4"10050100155951652052.8
5"125531251851101852253.1
6"150531502151252002403.5
 

WORM GEAR TYPE (DIMENSIONS) (UNIT : mm)

SIZELødøDWCH1H2H3N-Øh
Inchmm
1-1/4", 1-1/2"32, 40334580100120551152002
2"504055100100120631302002.5
2-1/2"654365120100120701402102.8
3"804380130110120851502203.2
4"10050100155110120951652354
5"125531251851301801101852554.8
6"150531502151301801252002705.3
8"200632002652202501602403506.8
10"250632503272202501952703808.5
12"3007530037022030021531042010.2
 

BARE TYPE (DIMENSIONS) (UNIT : mm)

SIZEødDLH1H2H3ISO 5211TORQUE
(N.m)
InchmmSTEMPCD
1-1/4"32A45803355115109F04/0511.8
1-1/2"40A45803355115109F04/0511.8
2"50A551004063130109F04/0511.8
2-1/2"65A651204370140109F0519.1
3"80A8013043851501011F05/0727.5
4"100A10015550951651411F05/0744.1
5"125A125185531101851414F05/0772.6
6"150A150215531252001814F07107.9
8"200A200265631602402017F10171.6
10"250A250327631952702022F10264.8
12"300A300370752153102022F10362.9

FLANGE MOUNTING STANDARD

MV-27-3.gif
 

CV VALUE

MV-27-4.gif
 

VALVE FLOW CHARACTERISTICS

MV-27-5.gif


Catalogue

 
  Butterfly Valve
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 



Cấu hình chữ chạy để sử dụng chức năng này

CONTACT

HOP VIET ENG CO., LTD  

Office: 217A Quach Dinh Bao Str, Phu Thanh Wad, Tan Phu Dist, HCMC, VietNam

Add: 15 Le Thiet Str, Phu Tho Hoa Ward, Tan Phu Dist, HCMC, Vietnam

Tel: (+84 28) 6267 5677  -  Fax: (+84 28) 6265 5066

Email: info@hopviet.vn  -  Website: www.hopviet.vn

Hotline: +84 903056455