TU DIEN10 TU DIEN09 TU DIEN07 TU DIEN01 CENTORK07 CENTORK06 CENTORK04 CENTORK03 ABB15 ABB13 ABB12 ABB05 Van bướm Van tay quay Unik DN500 Van bướm tay quay Unik DN450 UKV - 2012R Van bướm tay quay Unik DN400 Van bướm tay quay Unik DN350 UKV - 2012R Van bướm tay quay Unik DN300 Van bướm tay quay Unik DN250 Van bướm tay quay Unik DN200 Van bướm tay quay Unik DN150

Đang truy cập: 32
Trong ngày: 367
Trong tuần: 652
Lượt truy cập: 315300

Email
Mật khẩu
Nhớ mật khẩu

Quên mật khẩu | Đăng ký

 Van Bướm (Wafer)

VAN BƯỚM THÂN GANG-INOX

Dùng đóng mở, điểu chỉnh lưu lượng, chuyển hướng dòng chảy. Môi chất sử dụng: Nước, Dầu, Gas, Nước muối, khí nén. Van bướm thường sử dụng EPDM, NBR, PTFE, SILICONE để làm seat đệm kín.Là loại vật liệu lại có khả năng chịu nhiệt độ và áp suất riêng biệt độc lập với nhau. Có thể điều khiển được bằng tay và tín hiệu điện hay khí nén


    
Wafer, Lever
MV-26(L)
Wafer, Gear
MV-26(G)
Wafer, Lever
MV-26
Bare Type
AV-13


 

   
 
    
 
AV-13
Wafer
 
 
Type of body: Wafer
Flange: JIS 5K/10K, ANSI 150, PN 6/10/16 (BS4504)
Max. Pressure: 10㎏/㎠ (0.98MPa)
 
- Material : 
Body : Cast Iron, Cast Steel, Ductile Iron, Stainless Steel
Disc : Stainless Steel, Aluminium Bronze
Stem : SS 410
Seat : EPDM, NBR, PTFE
- Max. Pressure : 10㎏/㎠ (0.98MPa)
- Max. Temperature :
EPDM (-20℃ to +120℃)
NBR (-10℃ to +80℃)
- Test : Body = 15㎏/㎠ (1.47MPa) / Seat = 11㎏/㎠ (1.08MPa)

OPTION
- Lug body
- Flange body
- Size : 14″~ 48″
- Coating disc (PFA, Viton)
 

   
 
    
 
MV-26(L)
Wafer, Lever
 
 
Type of Body: Wafer
Flange: JIS 5K/10K,ANSI 150LBS,PN 6/10/16(BS 4504)
Operator: Lever
 
- Material
Body : Cast iron, Cast Steel, Ductile iron, Stainless Steel
Disc : Stainless steel, Aluminium bronze
Seat : EPDM, NBR, PTFE, SILICONE
Stem : Stainless Steel

OPTION
- Lug body
- Flange body

1. FLOOR PLAN

MV-26-1.gif
 

DIMENSIONS (UNIT : mm)

SIZEødLH1H2H3PN-Øh
Inchmm
1-1/2"4038.03360155142204-16
2"5051.54375165142204-19
2-1/2"6563.54680170142204-19
3"8078.04695190142554-19
4"100101.552110205142558-19
5"125125.056125220143008-22
6"150148.056145240173008-22
8"200198.060175265223808-22
 

2. FLOOR PLAN

AV-13-1.gif
 

DIMENSIONS

SIZEødLH1H2H3FLANGESTEMTOP FLANGETORQUE
(N.m)
InchmmN-ØhEmØP
1-1/2"40A38.03360155144-16114F05/F0715
2"50A51.54375165144-19114F05/F0719
2-1/2"65A63.54680170144-19114F05/F0728
3"80A78.04695190144-19114F0734
4"100A101.552110205148-19114F0747
5"125A125.056125220148-22144F0771
6"150A148.056145240178-22144F07108
8"200A198.060175265228-22174F07172
10"250A248.0682103152212-25174F10376
12"300A298.0782453552212-25224F10490
14"350A346.0782803752212-29224F10617
16"400A395.01023154252716-29274F14784

3. FLOOR PLAN

MV-26-2.gif
 

DIMENSIONS (UNIT : mm)

SIZEødLH1H2H3ABØWN-Øh
Inchmm
8"2001966018323760125452204-23
10"2502446822323665170602604-25
12"3002947825531465170603004-25
14"3503337828034065170603004-25
16"40038410231037880180753504-27
18"45043511435040080180753504-27
20"5004851273804401202901254004-27
22"5505341423964851202901254004-33
24"6005731544485101202901254004-33
 

GEAR DIMENSIONS (UNIT : mm)

GEAR RATIOSIZEABØcH3
Inchmm
24 : 11-1/2"~2.-1/2"40~651254515060
3"~ 4"80~1001254515060
5"~ 6"125~1501254519060
8"2001254522060
30 : 110"2501706026065
12"3001706030065
14"3501706030065
40 : 116"4001807535080
18"4501807535080
80 : 120"500290125400120
22"550290125400120
24"600290125400120


Catalogue

 
  Butterfly Valve

Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 



Cấu hình chữ chạy để sử dụng chức năng này

CONTACT

HOP VIET ENG CO., LTD  

Office: 217A Quach Dinh Bao Str, Phu Thanh Wad, Tan Phu Dist, HCMC, VietNam

Add: 15 Le Thiet Str, Phu Tho Hoa Ward, Tan Phu Dist, HCMC, Vietnam

Tel: (+84 28) 6267 5677  -  Fax: (+84 28) 6265 5066

Email: info@hopviet.vn  -  Website: www.hopviet.vn

Hotline: +84 903056455