TU DIEN10 TU DIEN09 TU DIEN07 TU DIEN01 CENTORK07 CENTORK06 CENTORK04 CENTORK03 ABB15 ABB13 ABB12 ABB05 Van bướm Van tay quay Unik DN500 Van bướm tay quay Unik DN450 UKV - 2012R Van bướm tay quay Unik DN400 Van bướm tay quay Unik DN350 UKV - 2012R Van bướm tay quay Unik DN300 Van bướm tay quay Unik DN250 Van bướm tay quay Unik DN200 Van bướm tay quay Unik DN150

Đang truy cập: 6
Trong ngày: 34
Trong tuần: 253
Lượt truy cập: 314174

Email
Mật khẩu
Nhớ mật khẩu

Quên mật khẩu | Đăng ký

Van bi 3 ngã nối bích

Van bi  3 ngã  có cấu tạo rất khác biệt so với dòng van thông thường nhưng chất liêu và cấu tạo giống như van bi thông thường. Nó sử dụng bi có lỗ thông 3 ngã có thể xoay chuyển nguồn nước và chất lỏng ở khu vực này và ngắt nước ở một khu vực khác đồng thời đảo chiều nguồn cấp và thoát trong khu vực tuỳ ý. 

Thông số kỹ thuật van bi inox

- Thân van được làm bằng inox 304(CF8), 316(CF8M)...
- Thân (một thân) 1-Piece (hai thân) 2-Piece (ba thân) 3-Piece ~
- Chịu được nhiệt trong khoảng: -20~232°C
- Thích hợp trong môi trường: Nước, dầu, Gas và một số chất lỏng có khả năng ăn mòn
- Tiêu chuẩn ren:NPT.BSPT.BSP.DIN259/2999

Ứng dụng
Van bi dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, childler, phòng cháy chữa cháy, ...

3/4/5-Way Flanged Ball Valve
MV-24
3-Way Flanged Ball Valve
MV-25


 

   
 
    
 
MV-24
3/4/5-Way Flanged Ball Valve
 
 
Flange: JIS10K, 20K/ ANSI 150,300/ PN16, 40
Max. Temperature: 232℃
Ball: Full bore
Material: ASTM A351-CF8M(1.4408)
 ASTM A351-CF8 (1.4308)
 
- ISO5211 direct mounting pad(1/2" to 4")
- Available in L, T, X, I-position
- Investment casting(1/2" to 5")
- Sand casting (6 to 8")

OPTION
- PTFE/ PFA coating (40-70 μm)
- TFM1600/ TFM4215/ UPE(UHMWP) soft kits
- Cavity filler
- 180 degree operation stop plate
- Hastelloy C, Alloy 20, Super duplex, Monel
- Fire safe design
- Locking function

Features

End Connection

JIS10K/ 20KClass150/ 300PN16/ 40
- Valve Design : ASME B16.34
- Steel Casting : MSS SP-55
- Face to Face : JIS B 2002
- Flange Connection : JIS B 2212
- Pressure Test : 
  JIS B 2003 (API 598)
- Valve Design : ASME B16.34
- Steel Casting : MSS SP-55
- Face to Face : SAME B16.10
- Flange Connection : ASME B16.50
- Pressure Test : API 598 (ISO 5208)
- Sulfide Stress Cranking : 
  NACE MR-01-75
- Valve Design : EN 12516-1
- Steel Casting :
  EN 12680-1/MSS SP-55
- Face to Face : DIN 3202 F4/ F1
- Flang Connection : DIN2633 (PN16)/DIN2635(PN40)
- Pressure Test : EN12266-1(ISO 5208)
 

FLOOR PLAN

MV-24-1.gif
 

DIMENSIONS (1/2″~2″)

SIZEødABCd1d2HFGEL
Inchmm10K20K#150#300PN16PN40
1/2"15A1541111306.06.062F03F049152160152160160160
3/4"20A2049141656.07.182F04F0511167177167177177277
1"25A2555141656.07.189F04F0511190200190200190200
1-1/4"32A3263182057.19.298F05F0714208218208218208218
1-1/2"40A3874182057.19.2108F05F0714220234220234234234
2"50A5093233259.211.4140F07F1017254273253273273273
UNIT: mm

MATERIAL LIST (1/2″~2″)

NO.PARTMATERIAL
1BODYASTM A351-CF8M
2END CAPASTM A351-CF8M
3BALLASTM A351-CF8M
4BALL SEATPTFE
5GASKETPTFE
6STEMSS 316
7THRUST WASHERRPTFE
8O-RINGVITON
9STEM PACKINGPTFE
10GLANDSS 304
11DISC WASHERSS 301
12STEM NUTSS 304
13NUT STOPSS 304
14SPACE WASHERSS 304
15STOPPER PLATESS 304
16HANDLE NUTSS 304
17HANDLESS 304
18HANDLE COVERPLASTIC
19INSERT PINSS 304
20STOP PINSS 316
21STOP PIN NUTSS 304
22BOLTSSS 304
 

DIMENSIONS (2-1/2″~4″)

SIZEødABCd1EFHL
Inchmm10K20K#150#300PN16PN40
2-1/2"65A62118.5254001122F10199300300300300300300
3"80A76136.5255001122F10217305330.4305300.4305330.4
4"100A96156.5256501122F10237368.5393.8368.5393.8368.5393.8
UNIT: mm
 

FLOOR PLAN

MV-24-3.gif

MATERIAL LIST (2-1/2″~4″)

ITEMPARTMATERIAL
1BODYASTM A351-CF8M
2END CAPASTM A351-CF8M
3BALL &STEMSS 316
4HOUSINGPTFE + STAINLESS
5BALL SEATPTFE
6GASKETPTFE
7O-RINGVITON
8STEM PACKINGPTFE
9GLAND WASHERSS 304
10DISC WASHERSS 301
11GLANDSS 304
12HANDLE HEADCF8
13STOP PINSS 304
14BOLTSS 304
15HANDLESTEEL PIPE
16BLANK CAPSS 316
17BOLTSS 304
18BOLT NUTSSS 304
19STOP PIN NUTSS 304
20BONNETSS 316
21BONNET GASKETPTFE
 

FLOOR PLAN

MV24_2.gif

MATERIAL LIST (5″~8″)

ITEMPARTMATERIAL
1BODYASTM A351-CF8M
2END CAPASTM A351-CF8M
3BALL &STEMSS 316
4HOUSINGPTFE+STAINLESS
5BALL SEATPTFE
6GASKETPTFE
7O-RINGVITON
8STEM PACKINGPTFE
9BONNET GASKETPTFE
10GLANDSS 304
11STOPSS 304
12STOP RINGSS 304
13HANDLE HEADDUCTILE IRON
14HANDLESTEEL PIPE
15BLANK CAPSS 316
16FLANGED END BOLTSS 304
17BONNET BOLTSS 304
18GLAND BOLTSS 304
19BONNETSS 316
 

DIMENSIONS (5″~8″)

SIZEødLHLHABCEFG
Inchmm#150,PN16#300,PN40
5"125125418255  140.55890028125M12
6"150150427298468222159.562120036125M12
8"200200532339  20161150036125M12
UNIT: mm
 
 

   
 
    
 
MV-25
3-Way Flanged Ball Valve
 
 
Flange: JIS10K / ANSI150
Max. Temperature: 150℃
Ball: Full bore
Material: ASTM A351-CF8M(1.4408)
  ASTM A351-CF8 (1.4308)
 
- Available in L or T-position
- Sand casting body & end cap

OPTION
- Gear box operator
- Oilless bearing(High Pressure & Temperature)

 
Features
 

FLOOR PLAN

MV25.gif
 

MATERIAL LIST

NO.PARTMATERIALQ'ty
1BODYASTM A351-CF81
2BALLASTM A351-CF81
3BALL SEATPTFE3
4FLANGE GASKETPTFE3
5FLANGE BOLTSS 30412
6FLANGEASTM A351-CF83
7COVER GASKETPTFE1
8COVERASTM A351-CF81
9PACKINGPTFE1SET
10GLANDASTM A351-CF81
11COVER BOLTSS 3044
12STOPPERASTM A351-CF81
13GLAND BOLTSS 3042
14HANDLEFCD1
15SNAP RINGSK52
16BUSHINGACETAL1
 

TEST PRESSURE

Shell (Hydrostatic)JIS 10KANSI 150
24kg/cm229kg/cm2
Seat (Air)6kg/cm2
 

DIMENSIONS

SIZEødLHWTORQUE
InchmmN.mKg.m
1/2"15A151801191454.90.5
3/4"20A201901211459.81
1"25A2519812314514.71.5
1-1/4"32A3220013324629.43
1-1/2"40A4020013324641.24.2
2"50A5023513524663.86.5
2-1/2"65A6527016734598.110
3"80A80295155345186.319
4"100A100350163345294.230
5"125A125400202480490.450
6"150A150520245480686.570
8"200A2006602824801324.0135
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 



Cấu hình chữ chạy để sử dụng chức năng này

CONTACT

HOP VIET ENG CO., LTD  

Office: 217A Quach Dinh Bao Str, Phu Thanh Wad, Tan Phu Dist, HCMC, VietNam

Add: 15 Le Thiet Str, Phu Tho Hoa Ward, Tan Phu Dist, HCMC, Vietnam

Tel: (+84 28) 6267 5677  -  Fax: (+84 28) 6265 5066

Email: info@hopviet.vn  -  Website: www.hopviet.vn

Hotline: +84 903056455